--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phù rể
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phù rể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phù rể
+
Act as a best man, be a best man tọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phù rể"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phù rể"
:
phá rối
phải rồi
phù rể
phù rễ
Những từ có chứa
"phù rể"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
puff
sputter
splutter
adjusted
edematous
alluvial
arcticize
coven
sputtering
at variance
more...
Lượt xem: 468
Từ vừa tra
+
phù rể
:
Act as a best man, be a best man tọ
+
dần dà
:
Step by step, graduallyDần dà làm quen với công việc mớiTo become step by step familiar with one's new jobDần dà họ trở thành thân với nhauGradually they became good friends
+
giải quyết
:
to solve; to resolve; to settle; to disentanglenhững vấn đề chưa giải quyếtQuestions not yet settled
+
bán dẫn
:
Transistorized, semi-conductingbóng bán dẫntransistorđài bán dẫn, máy thu thanh bán dẫntransistor set, transistor radio
+
coiffure
:
kiểu (cắt) tóc